Language Review 4 trang 82-83 SGK tiếng Anh 9 mới
Language Review 4 trang 82-83 SGK tiếng Anh 9 mới
Pronunciation
1 Draw rising or falling arrows to illustrate the correct tones, then listen and practise saying the sentences.
[ Vẽ những mũi tên lên hoặc xuống để minh họa tông giọng đúng, sau đó nghe và thực hành nói những câu này]
Click tại đây để nghe:
A: What do the astronauts do while they are aboard the ISS?
B They keep the station in good condition, and do science experiments.
A: Sounds hard!
B: Not at all!
A: They don’t have ‘weekends’?
B: They do.
A: What do they do during their ‘weekends’?
B:They do various things like watching movies, playing music, reading books, and talking to their families.
Đáp án:
2. Draw arrows to illustrate the feelings and opinions of A and B. Then listen and repeat the conversation, paying attention to the tones.
[ Vẽ những mũi tên để thể hiện cảm xúc và ý kiến của A và B. Sau đó nghe và lặp lại đoạn đối thoại, chú ý đến tông giọng]
Click tại đây để nghe:
A: In the near future, we will mostly learn online.
B: Incredible! But we will still have actual classrooms, won’t we?
A: Sure. But teachers will no longer be knowledge providers.
B: Really?
A: They will be guides, or facilitators.
B: Superb! What about the students’ roles?
They’ll be more responsible for their own learning, I think.
B: Amazing! And they will make their own decisions?
A: Absolutely right!
Đáp án:
3. Change the form of the verbs provided to complete the sentences.
[ Thay đổi dạng của những động từ đã cho để hoàn thành câu]
1. In the future, teachers will be_______ rather than knowledge providers.
( FACILITATE)
2. With rapid scientific______ , people will soon be able to inhabit other planets.( DEVELOP)
3. To become a skilled repairman, you need some special vocational______.
( TRAIN)
4. This morning’s______ of the space shuttle has been delayed.(LAUNCH)
5. He had been an_____ salesman before he decided to set up his own business. ( EXPERIENCE)
6. We will be responsible for our studies, so our teacher won’t have to check____.(ATTEND)
7. In our vocational training course, students will be the of ____their own work. (EVALUATE)
8. There were over one hundred______ at the forum.( PARTICIPATE)
Đáp án:
1. facilitators
[Trong tương lai giáo viên sẽ là người hỗ trợ thay vì là người cung cấp kiến thức]
2. development(s)
[ Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học con người sẽ sớm có thể sinh sống ở hành tinh khác]
3. training
[ Để trở thành một thợ sữa máy khéo tay bạn cần đào tạo nghề nghiệp đặc biệt]
4. launch
[ Việc phóng tàu không gian sáng nay đã được hoãn lại]
5. experienced
[ Ông ấy đã từng là một nhân viên bán hàng dày dặn kinh nghiệm trước khi tự thành lập công ty riêng]
6. attendance
[ Chúng ta sẽ tự có trách nhiệm với việc học tập của mình, giáo viên sẽ không phải điểm danh]
7. evaluators
[ Trong khóa đào tạo nghề mỗi học viên sẽ là người tự đánh giá công việc của mình]
8. participants
[Có hơn một trăm người tham gia diễn đàn]
4. Complete each sentence with a phrase in the box.
[ Hoàn thành mỗi câu với một cụm từ trong khung]
1. My mother chooses to _________ instead of a nine-to-five job so that she can have more time for us in the morning.
2. Without a good ________ , you may be helpless when you are lost on a totally new planet.
3. Men used to be the breadwinners in our country, but now women go to work and many of them______.
4. Those students had to_____ before they became successful physicists.
5. Things have changed! Our teacher only checks attendance______.
6. There are numerous jobs in tourism and hospitality for you to choose. ____!
7. Students can expect to be more successful if they have a ____ for their own learning.
8. In the modern world, women seem to have _____ , both at home and at work.
Đáp án:
1. work flexitime
[ Mẹ tôi chọn làm việc ca linh hoạt thay vì làm giờ hành chính để có nhiều thời gian hơn cho chúng tôi hơn vào buổi sáng]
2. sense of direction
[ Không có khả năng định hướng tốt, bạn có thể vô dụng khi hoàn toàn thất lạc ở hành tinh mới]
3. make a bundle
[ Đàn ông đã từng là trụ cột tài chính ở đất nước chúng ta, nhưng ngày nay phụ nữ cũng đi làm và nhiều người còn kiếm được rất nhiều tiền]
4. burn the midnight oil
[Những sinh viên này phải làm việc cật lực trước khi trở thành những nhà vật lý thành công]
5. once in a blue moon
[ Mọi thứ đã thay đổi! Giáo viên không thường xuyên điểm danh nữa]
6. The sky’s the limit
[ Có nhiều công việc trong ngành du lịch và ngoại giao cho ban lựa cho. Bạn có thể đạt được vô hạn]
7. sense of responsibility
[ Học sinh được kỳ vọng thành công hơn nếu chúng có trách nhiệm với việc học tập của mình hơn]
8. mountains of work
[ Trong thế giới hiện đại, phụ nữ có cả núi việc cả ở nhà và đi làm]
5. Put the verbs in brackets into the infinitive or -ing form.
[ Đặt động từ không ngoặc ở dạng Ving hoặc to Vo]
1. What kind of food do astronauts avoid_____ (eat)?
[ Các phi hành gia tránh loại thức ăn nào?]
2. Which roles are women expected______ (play) in the future?
[ Phụ nữ sẽ đóng vai trò nào trong tương lai?]
3. She began ______ (work) as a biologist three years ago.
[Cô ấy bắt đầu làm việc như là một nhà sinh học cách đây 3 năm]
4. Students tend_______ (be) more responsible for their studies.
[ Học sinh có xu hướng có trách nhiệm hơn với việc học của chúng]
5. Men no longer mind_______ (do) housework.
[ Đàn ông không còn ngại làm việc nhà nữa]
6. Women have attempted _________ (share) the financial burden with their spouses.
[ Phụ nữ nỗ lực chia sẻ gánh nặng tài chính với chồng của họ]
7. Astronauts never forget_______ (float) around in the weightless environment.
[ Các nhà phi hành gia chưa bao giờ quên việc bay lơ lửng trong môi trường không trọng lực]
8. He stopped ______ (check) attendance as his students are hard-working.
[Anh ấy ngừng điểm danh vì học sinh của anh ấy đang rất chăm chỉ]
Đáp án:
1. eating
2. to play
3. to work/working
4. to be
5. doing
6. to share
7. floating
8. checking
6. Rewrite the pairs of sentences as one sentence using a defining or non-defining relative clause.
[ Viết lại những cặp câu và một câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định]
1. My grandfather used to be an astronaut. He has been retired for ten years now.
[ Ông của tôi đã từng là một phi hành gia. Ông đã về hưu khoảng 10 năm nay]
My grandfather_______________________________ .
2. The spacecraft is called Vostok 3KA. It took Yuri Gagarin into space.
[ Tàu không gian được gọi là Vostok 3KA. Nó mang Gagarin vào không gian]
The spacecraft________________________________ .
3. She likes her father’s career. Her father pursued this career all his life.
[Cô ấy thích nghề nghiệp của bố cô ấy. Bố cô ấy đã theo đuổi sự nghiệp cả cuộc đời]
She likes ____________________________________ .
4. He admires the teacher. That teacher initiated building the school library.
[ Anh ấy ngưỡng mộ giáo viên. Giáo viên đó đã đề xướng việc xây thư viện trường]
He admires__________________________________ .
5. I work for a man.The man’s farm covers thousands of acres.
[ Tôi làm việc cho một người đàn ông. Nông trại của ông ấy bao phủ hàng nghìn hecta]
I work______________________________________ .
6. Students will have to make their own learning decisions. This will be hard for many of them.
[ Học sinh sẽ phải tự đưa ra quyết định học tập. Việc này khó với nhiều người trong số họ]
Students ___________________________________ .
Đáp án:
1. My grandfather, who has been retired for ten years now, used to be an astronaut.
2. The spacecraft which/that took Yuri Gagarin into space is called Vostok 3KA.
3. She likes the career which/that her father pursued all his life.
4. He admires the teacher who initiated building the school library.
5. I work for a man whose farm covers thousands of acres.
6. Students will have to make their own learning decisions, which will be hard for many of them.
7. Choose the most suitable expression to complete each of the short dialogues.
[ Chọn cách thể hiện phù hợp nhất để hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn ]
1. A: I’m afraid I won’t choose the right job.
[ Tôi e rằng tôi sẽ không chọn được nghề phù hợp]
B:_____! Why don’t you ask your parents for advice?
[…………….! Tại sao bạn không xin lời khuyên của bố mẹ bạn?]
2. A: Can you believe that we will inhabit Mars in 20 years?
[ Bạn coa thể tin rằng chúng ta sẽ sống trên sao hỏa trong 20 năm nữa không?]
B: ______ . But it is possible.
[……………. Nhưng điều đó có thể]
3. A: There will only be online classes.
[ Sẽ chỉ còn những lớp học trực tuyến]
B: _____. We will still have actual classes.
[…………..Chúng ta sẽ có những lớp học thật s]
4. A: I’ve been asked to come for a job interview.
[ Tôi đã được gọi phỏng vấn]
B: ______ ! You’ll do well.
[………………..Bạn sẽ làm tốt]
5. A: Space Adventures, an American company, has flown individuals to the International Space Station.
[ Space Adventures, một công ty Mỹ, đã chở những cá nhân đến trạm không gian quốc tế]
B: ______ ! I may have to save up for that.
[……………….Tôi có thể tiết kiệm tiền cho nó]
Đáp án:
1. No worries. [ Đừng lo lắng]
2. I am not so sure about that. [ Tôi không chắc về điều đó]
3. That’s not entirely true. [ Điều đó không hoàn toàn đúng]
4. Cool. [ Thật tuyệt!]
5. Sounds interesting. [ Nghe hấp dẫn quá!]