Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 tiếng Anh 9 mới
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 tiếng Anh 9 mớiUNIT 10. SPACE TRAVELDu hành không gianastronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành giaastronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn họcattach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gàifloat (v) /fləʊt/: trôi (trong không…