Test yourself 5 Trang 152 SBT Tiếng Anh 7
Test yourself 5 Trang 152 SBT Tiếng Anh 7
Câu 1. Complete the sentences with suitable adjectives or adverbs. (Hoàn thành các câu với tính từ và trạng từ thích hợp)
a) Don’t walk under that ladder. It’s………………….
b) That woman sings very……………. What a terrible noise!
c) Thu is a……………. swimmer because he practices every day.
d) Nga ran………….. and won the race.
e) Mr. Dang is a………. badminton player. He won a gold medal at the
Olympic Games.
f) The man with the broken leg walked………. down the street.
g) Mr. Minh decorates the house……… He is a………… decorator.
Đáp án
a) Don’t walk under that ladder. It’s dangerous (Đừng đi dưới cái thang đó. Nguy hiểm
b) That woman sings very badly. What a terrible noise! (Phụ nữ đó hát rất chán. Thật là một tiếng ồn khủng khiếp!
c) Thu is a good swimmer because he practices every day. (Thu là một người bơi lội tốt bởi vì anh ấy tập luyện hàng ngày.
d) Nga ran fast and won the race. (Nga chạy nhanh và thắng cuộc đua
e) Mr. Dang is a excellent badminton player. He won a gold medal at the
Olympic Games. (Ông Đặng là một cầu thủ cầu lông xuất sắc. Ông đã giành một huy chương vàng tại Trò chơi Olympic.)
f) The man with the broken leg walked slowly down the street. (Người đàn ông bị gẫy chân đi chậm trên đường phố)
g) Mr. Minh decorates the house beautifully. He is a skillfully decorator. (Ông Minh trang trí nhà đẹp. Ông là một trang trí khéo léo)
Câu 2. Write the five rules. Write what you can or can’t do at school.
(Viết năm quy tắc. Viết những gì bạn có thể hoặc không thể làm ở trường.)
Đáp án
a) You can’t smoke at school. (Bạn không được hút thuốc ở trường)
b) You can drink soda.( Bạn có thể uống soda)
c) You can eat candies (Bạn có thể ăn kẹo)
d) You can’t talk in the class (Bạn không được nói chuyện trong lớp)
e) You can’t stand on the chairs (Bạn không được đứng lên ghế)
Câu 3. Listen. Write the five things Mrs. Vui tells Nam.
(Nghe. Viết 5 thứ Cô Vui nói với Nam)
a) …………….. d) ………………….
b) …………….. e) ………………
c) ……………..
Câu 4. Complete the dialogues. Use these expressions.
(Hoàn thành hội thoại. Sử dụng các cách thể hiện này)
I like I don’t really like I prefer
Ảnh 50029
Đáp án
a) Lan: I like the doll. (Tôi thích búp bê)
Hai: I don’t really like the doll. I prefer the ball. (Tôi không thích búp bê. Tôi thích bóng hơn)
b) Nam: I don’t like skipping rope. (Tôi không thích nhảy dây)
Hoa: I don’t like eating the durian. I prefer the apples (Tôi thì không thích ăn sầu riêng. Tôi thích ăn táo hơn)
Câu 5. About you. Write true sentences using these tenses. (Về bạn.Viết câu sử dụng các thì này)
a) present simple tense (hiện tại đơn)
b) present progressive tense (hiện tại tiếp diễn)
c) future simple tense (tương lai đơn)
d) future with going to (tương lai với going to)
e) past simple tense (quá khứ đơn)
Hướng dẫn
a) I always go to school by bike. (Tôi luôn đi xe đạp tới trường)
b) I am cooking in the kitchen (tôi đang nấu ăn trong bếp)
c) I will come back home next week. (tôi sẽ về nhà tuần tới)
d) Lan and me are going to visit our friends this afternoon (Lan và tôi sẽ đi thăm bạn chúng tôi vào chiều nay)
e) I did all my homework (Tôi đã làm hết bài tập về nhà)
Câu 7. About you. (Về bạn)
a) What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì)
b) Why is it your favorite sport? (Tại sao nó môn thể bạn ưa thích)
c) What is your favorite TV program? (Chương trình TV yêu thích của bạn là gì ?)
d) Why is it your favorite TV program? (Tại sao bạn yêu thích nó)
Hướng dẫn
a) My favorite sport is badminton. (Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông)
b) Because it is easy to play and good for my health. (Vì nó dễ chơi và tốt cho sức khỏe)
c) My favorite TV program is cartoon.( Chương trình TV tôi thích là hoạt hình)
d) Because it is funny and interesting (Vì nó vui và thú vị)