Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 11 Tiếng Anh 12
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 11 Tiếng Anh 12
UNIT 11 : BOOKS [ SÁCH]
-chew /t∫u:/ (v): nhai
– digest /’daidʒest/ (v): tiêu hoá
– fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ
– personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n):tính cách,lịch thiệp
– swallow /’swɔlou/(v): nuốt (n):ngụm
– reunite /,ri:ju:’nait/ (v): đoàn tụ
– taste /teist/ (v): nếm
– unnoticed /,ʌn’noutist/ (a):không để ý thấy
– wilderness /’wildənis/ (n): vùng hoang dã
– literature /’litrət∫ə/ (n): văn học
– advantage /əd’vɑ:ntidʒ/ (n): lợi thế
– discovery /dis’kʌvəri/ (n): sự khám phá ra