Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 tiếng Anh 9 mới

0

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 tiếng Anh 9 mới

UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
Những kì quan ở Việt Nam
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách
paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)
setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ

Leave a comment